Ăn quả kiwi hằng ngày có tác dụng gì ?

Bằng cách ăn Kiwi hàng ngày, bạn không chỉ cung cấp cho cơ thể một nguồn dinh dưỡng dồi dào mà còn hỗ trợ duy trì mức đường huyết ổn định. Vậy điều gì xảy ra với cơ thể bạn khi bạn ăn quả Kiwi hàng ngày để kiểm soát đường huyết?

Không chỉ có hương vị thơm ngon, Kiwi còn giàu các chất dinh dưỡng như vitamin C, K, E, folate và kali. Ngoài ra, nó còn chứa nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa, hai yếu tố quan trọng giúp cải thiện sức khỏe đáng kể. Vậy, điều gì xảy ra với cơ thể bạn khi bạn ăn quả Kiwi hàng ngày để kiểm soát đường huyết?

Giá trị dinh dưỡng của quả Kiwi

Quả kiwi là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số giá trị dinh dưỡng của quả kiwi:

Vitamin C: Quả kiwi chứa lượng vitamin C rất cao, một quả kiwi trung bình có thể cung cấp hơn 100% nhu cầu vitamin C hàng ngày của cơ thể. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do gốc tự do và hỗ trợ trong việc hấp thụ sắt.

Vitamin K: Kiwi cũng cung cấp một lượng vitamin K đáng kể, cần thiết cho quá trình đông máu và duy trì sức khỏe xương.

hinh 3 1473240415

Chất xơ: Kiwi là một nguồn tốt của chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa, giúp duy trì sức khỏe ruột và có thể giúp kiểm soát đường huyết.

Vitamin E: Mặc dù không cao như vitamin C, kiwi vẫn cung cấp một lượng vitamin E nhất định, giúp bảo vệ các tế bào da khỏi sự tổn thương và lão hóa.

Folate: Kiwi chứa folate, một loại vitamin B cần thiết cho quá trình phát triển và chức năng của tế bào, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai.

Chất chống oxy hóa: Ngoài vitamin C và E, kiwi còn chứa nhiều chất chống oxy hóa khác như lutein và zeaxanthin, tốt cho sức khỏe mắt và có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.

Khoáng chất: Kiwi cung cấp một loạt các khoáng chất quan trọng như kali, giúp duy trì cân bằng điện giải và chức năng tim mạch, cũng như magie, canxi và sắt.

Carbohydrate và Protein: Một quả kiwi chứa khoảng 10-15g carbohydrate, chủ yếu là đường tự nhiên và chất xơ, và một lượng nhỏ protein.

Một quả kiwi trung bình (khoảng 69 gram) có các giá trị dinh dưỡng sau:

  • Năng lượng: 42 kcal
  • Carbohydrate: 10 g
  • Chất xơ: 2.1 g
  • Đường: 6.2 g
  • Protein: 0.8 g
  • Chất béo: 0.4 g
  • Vitamin C: 71 mg (79% RDI)
  • Vitamin K: 27.8 µg (23% RDI)
  • Vitamin E: 1.1 mg (6% RDI)
  • Folate: 17 µg (4% RDI)
  • Kali: 252 mg (5% RDI)

Những lợi ích sức khỏe từ quả Kiwi

Quả kiwi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ vào hàm lượng dinh dưỡng phong phú và các chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Dưới đây là những lợi ích sức khỏe chính từ quả kiwi:

Tăng cường hệ miễn dịch
Vitamin C: Kiwi chứa lượng vitamin C rất cao, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng và các gốc tự do gây hại.
 Cải thiện tiêu hóa
Chất xơ: Chất xơ trong kiwi giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và duy trì sức khỏe ruột.
Bảo vệ mắt
Chất chống oxy hóa: Các chất như lutein và zeaxanthin trong kiwi giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương do ánh sáng xanh và ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.4. Tốt cho tim mạch
Kali: Hàm lượng kali cao trong kiwi giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Chất xơ và chất chống oxy hóa: Giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL).

tasty and quick thumbnail
 Hỗ trợ sức khỏe xương
Vitamin K và canxi: Các chất này giúp duy trì sức khỏe và sự chắc khỏe của xương.
Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Serotonin: Kiwi có chứa serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và điều hòa giấc ngủ.
 Giảm viêm
Chất chống oxy hóa: Giúp giảm viêm trong cơ thể và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
 Hỗ trợ quá trình giảm cân
Ít calo và giàu chất xơ: Kiwi là lựa chọn tốt cho những ai muốn giảm cân vì nó cung cấp cảm giác no lâu và ít calo.
 Cải thiện sức khỏe da
Vitamin C và E: Các vitamin này giúp duy trì làn da khỏe mạnh, chống lão hóa và giảm nếp nhăn.
Chất chống oxy hóa: Giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
 Hỗ trợ sức khỏe sinh sản
Folate: Kiwi cung cấp folate, rất quan trọng cho phụ nữ mang thai vì nó giúp phát triển và chức năng của tế bào.
 Hỗ trợ hấp thu sắt
Vitamin C: Giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thực phẩm, rất hữu ích cho người bị thiếu máu.
Cải thiện tâm trạng
Serotonin và vitamin C: Các chất này giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và tăng cường năng lượng.

Lưu ý về dị ứng và tác dụng phụ

Mặc dù quả kiwi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng cần lưu ý về dị ứng và tác dụng phụ có thể xảy ra khi tiêu thụ kiwi:

 Dị ứng kiwi
Một số người có thể bị dị ứng với kiwi. Các triệu chứng dị ứng kiwi có thể bao gồm:

  • Ngứa hoặc sưng miệng, môi, lưỡi, hoặc họng.
  • Phát ban da hoặc mẩn đỏ.
  • Ngứa mắt hoặc chảy nước mắt.
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi.
  • Khó thở hoặc thở khò khè (trường hợp nghiêm trọng).
  • Dị ứng kiwi thường xảy ra do các protein trong kiwi tương tự với các protein gây dị ứng trong các loại thực phẩm khác như đu đủ, chuối, dứa, hoặc các loại hạt. Nếu bạn có tiền sử dị ứng với các loại thực phẩm này, cần thận trọng khi ăn kiwi.

kiwi EOEJ.jpg

Tương tác thuốc
Thuốc chống đông máu: Kiwi chứa nhiều vitamin K, có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêu thụ kiwi.
Tiêu chảy
Chất xơ cao: Kiwi chứa lượng chất xơ cao, nếu tiêu thụ quá nhiều có thể gây tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người. Nên ăn kiwi một cách điều độ để tránh tình trạng này.
Quá nhiều kali
Bệnh thận: Người bị bệnh thận nên cẩn thận với lượng kiwi tiêu thụ vì hàm lượng kali cao có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
Oxalate
Sỏi thận: Kiwi chứa oxalate, có thể góp phần hình thành sỏi thận ở những người có nguy cơ cao. Nếu bạn có tiền sử sỏi thận, nên hạn chế ăn kiwi và tham khảo ý kiến bác sĩ.
 Phản ứng miệng
Tannin: Một số người có thể cảm thấy miệng bị kích ứng hoặc tê khi ăn kiwi do tannin có trong quả này. Điều này thường không gây hại nhưng có thể gây khó chịu.
Lời khuyên khi ăn kiwi
Bắt đầu từ từ: Nếu bạn chưa từng ăn kiwi trước đây, hãy bắt đầu với một lượng nhỏ để kiểm tra xem cơ thể có phản ứng dị ứng không.
Rửa sạch: Luôn rửa sạch kiwi trước khi ăn để loại bỏ bất kỳ hóa chất hoặc vi khuẩn có thể có trên vỏ.
Gọt vỏ: Mặc dù vỏ kiwi cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng, nhưng để tránh nguy cơ dị ứng và các chất kích ứng, bạn có thể gọt vỏ trước khi ăn.
Như với bất kỳ loại thực phẩm nào, quan trọng là tiêu thụ kiwi một cách điều độ và lắng nghe cơ thể của bạn. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào không mong muốn, hãy ngừng ăn và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quả kiwi không chỉ là một loại trái cây ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng và sức khỏe đáng kể. Từ việc tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa, bảo vệ mắt, đến hỗ trợ sức khỏe tim mạch và xương, kiwi xứng đáng là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, như với bất kỳ thực phẩm nào, cần phải tiêu thụ kiwi một cách điều độ và thận trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Việc hiểu rõ những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn của kiwi sẽ giúp bạn tận dụng tối đa giá trị dinh dưỡng mà loại quả này mang lại, đồng thời đảm bảo sức khỏe của bạn luôn được bảo vệ tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *