Nhịp tim là gì ? 7 yếu tố ảnh hưởng tới nhịp tim

Nhịp tim – đơn vị đo nhịp đập của trái tim mỗi phút, là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch. Cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu nhịp tim là gì? Những yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim ngay bây giờ bạn nhé!

Nhịp tim hay tần số tim, là số lần tim co bóp trong một phút. Mỗi nhịp đập của trái tim sẽ đưa máu giàu oxy đi nuôi cơ thể và thu gom máu giàu carbon dioxide về tim. Việc theo dõi nhịp tim giúp chúng ta đánh giá sức khỏe tim mạch và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Cùng Nhà thuốc Hướng Dương tìm hiểu nhịp tim là gì và yếu tố nào ảnh hưởng đến nhịp tim bạn nhé!

Nhịp tim là gì? Nhịp tim chuẩn là bao nhiêu?

Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút, phản ánh hoạt động của tim khi bơm máu đi nuôi cơ thể. Nhịp tim có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, mức độ hoạt động thể chất, trạng thái cảm xúc, sức khỏe tổng quát và các bệnh lý tiềm ẩn.

Nhịp tim chuẩn (hay còn gọi là nhịp tim bình thường) của một người trưởng thành khi nghỉ ngơi thường dao động từ 60 đến 100 nhịp/phút. Tuy nhiên, đối với các vận động viên hoặc người có thể lực tốt, nhịp tim nghỉ có thể thấp hơn, thậm chí xuống đến 40-60 nhịp/phút.

Nhịp tim của mỗi người có thể thay đổi trong suốt ngày và có thể tăng lên khi bạn hoạt động thể chất, bị căng thẳng, hoặc bị bệnh. Nếu nhịp tim quá nhanh (trên 100 nhịp/phút khi nghỉ ngơi) hoặc quá chậm (dưới 60 nhịp/phút mà không phải do thể lực tốt), có thể là dấu hiệu của một vấn đề về tim mạch.

7 yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim

Hoạt động thể chất: Khi bạn tham gia vào hoạt động thể chất, như đi bộ, chạy, hoặc nâng tạ, cơ thể yêu cầu nhiều oxy và chất dinh dưỡng hơn để nuôi dưỡng các cơ bắp đang hoạt động. Để đáp ứng nhu cầu này, tim sẽ bơm máu nhanh hơn, làm tăng nhịp tim. Khi bạn tập luyện với cường độ cao, nhịp tim có thể đạt mức cao nhất, nhưng khi dừng lại, nhịp tim sẽ dần trở lại mức bình thường. Mức độ phục hồi nhịp tim sau khi tập luyện cũng có thể phản ánh mức độ thể lực của bạn.

Tình trạng cảm xúc: Cảm xúc mạnh mẽ như lo âu, căng thẳng, tức giận, hoặc sợ hãi có thể kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng sản xuất hormone adrenaline (hay còn gọi là epinephrine). Hormone này làm tăng nhịp tim và huyết áp để chuẩn bị cho cơ thể đối phó với tình huống (phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy”). Ngược lại, khi bạn thư giãn hoặc trải qua những cảm xúc tích cực, như vui vẻ hoặc bình tĩnh, nhịp tim có thể giảm xuống nhờ vào tác dụng của hệ thần kinh phó giao cảm.

Tình trạng sức khỏe: Các bệnh lý như bệnh tim mạch (ví dụ: loạn nhịp tim, bệnh động mạch vành), huyết áp cao hoặc thấp, tiểu đường, và các vấn đề về tuyến giáp có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim. Ví dụ, trong trường hợp bệnh nhịp tim nhanh (tachycardia), tim có thể đập nhanh hơn mức bình thường ngay cả khi cơ thể không hoạt động. Ngược lại, ở một số người bị bệnh tim, nhịp tim có thể giảm mạnh, gây ra tình trạng tim đập chậm (bradycardia). Những bệnh nhiễm trùng, chẳng hạn như cảm cúm hoặc viêm phổi, cũng có thể làm tăng nhịp tim do cơ thể cần tăng cường lưu thông máu để chống lại vi khuẩn hoặc virus.

Tuổi tác: Nhịp tim thường thay đổi theo độ tuổi. Trẻ em có nhịp tim cao hơn so với người lớn vì cơ thể của trẻ nhỏ cần phải bơm máu nhanh hơn để cung cấp oxy cho cơ thể đang phát triển. Khi bạn già đi, khả năng hoạt động của tim có thể giảm, và nhịp tim khi nghỉ ngơi có thể giảm xuống do sự thay đổi trong hệ thống tim mạch. Ở người già, các mạch máu có thể trở nên cứng hơn và giảm tính đàn hồi, làm giảm khả năng điều chỉnh nhịp tim khi có sự thay đổi của môi trường hoặc hoạt động thể chất.

Thuốc men: Các loại thuốc mà bạn sử dụng có thể tác động lớn đến nhịp tim. Một số thuốc kích thích như caffein, thuốc lá, hoặc thuốc giảm đau có thể làm tăng nhịp tim do tác dụng của chúng đối với hệ thần kinh giao cảm. Các loại thuốc khác như thuốc điều trị bệnh tăng huyết áp (như thuốc chẹn beta) hoặc thuốc chống loạn nhịp tim có thể làm giảm nhịp tim bằng cách tác động lên hoạt động của tim và hệ thần kinh. Điều quan trọng là phải theo dõi tác dụng phụ của thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu thấy có sự thay đổi bất thường trong nhịp tim.

Nồng độ oxy trong máu: Khi mức độ oxy trong máu giảm, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng nhịp tim để cung cấp đủ oxy cho các cơ quan và mô. Điều này có thể xảy ra trong những trường hợp như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn, hoặc khi bạn đang ở độ cao lớn nơi không khí mỏng hơn và ít oxy hơn. Nếu mức oxy giảm nghiêm trọng, nhịp tim có thể tiếp tục tăng để bù đắp, nhưng điều này cũng có thể dẫn đến căng thẳng cho tim và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

Nhiệt độ và môi trường: Nhiệt độ môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim. Khi cơ thể bạn phải đối mặt với nhiệt độ cao (ví dụ như trong môi trường nóng bức hoặc trong khi tập luyện ngoài trời trong mùa hè), tim sẽ làm việc nhiều hơn để điều hòa thân nhiệt, từ đó làm tăng nhịp tim. Ngược lại, trong môi trường lạnh, nhịp tim có thể giảm xuống vì cơ thể cố gắng tiết kiệm năng lượng và giảm sự mất nhiệt. Tuy nhiên, nếu bạn bị lạnh quá lâu, cơ thể có thể phản ứng ngược lại và làm tăng nhịp tim để giữ ấm.

Tất cả các yếu tố này có thể tác động lên nhịp tim một cách tạm thời hoặc lâu dài, và cần được theo dõi để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường có thể liên quan đến sức khỏe tim mạch.

Nhịp tim như thế nào là bất thường?

Nhịp tim có thể được coi là bất thường khi nó nằm ngoài phạm vi nhịp tim chuẩn (60-100 nhịp/phút đối với người trưởng thành khi nghỉ ngơi) hoặc khi có sự thay đổi không tự nhiên trong nhịp tim. Dưới đây là các trường hợp nhịp tim được coi là bất thường:

1. Nhịp tim nhanh (Tachycardia)
Nhịp tim nhanh là khi tim đập vượt quá 100 nhịp/phút khi bạn nghỉ ngơi. Điều này có thể xảy ra trong các tình huống như:

Căng thẳng, lo âu, sợ hãi hoặc kích thích mạnh mẽ.
Tập luyện thể dục hoặc các hoạt động thể chất nặng.
Nhiễm trùng, sốt hoặc các vấn đề về tuyến giáp (như cường giáp).
Sử dụng chất kích thích như caffein, thuốc lá, hoặc các loại thuốc (ví dụ, thuốc giảm đau hoặc thuốc kích thích).
Bệnh lý tim mạch như loạn nhịp tim, bệnh động mạch vành.
Nhịp tim nhanh có thể làm giảm hiệu quả của tim trong việc bơm máu và oxy, gây ra các triệu chứng như khó thở, chóng mặt, ngất xỉu, hoặc đau ngực.

2. Nhịp tim chậm (Bradycardia)
Nhịp tim chậm là khi tim đập dưới 60 nhịp/phút khi nghỉ ngơi. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề như:

Vấn đề về dẫn truyền điện trong tim (chẳng hạn như hội chứng nút xoang, nơi nhịp tim chậm do rối loạn trong nút xoang).
Bệnh lý tim mạch, đặc biệt là các rối loạn nhịp tim.
Ảnh hưởng của thuốc: Một số thuốc như thuốc điều trị cao huyết áp (thuốc chẹn beta) có thể làm giảm nhịp tim.
Sức khỏe tốt hoặc vận động viên: Những người có thể lực tốt hoặc các vận động viên chuyên nghiệp đôi khi có nhịp tim nghỉ thấp (40-60 nhịp/phút), nhưng nếu nhịp tim chậm gây ra các triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu hoặc mệt mỏi, nó có thể trở thành một vấn đề.
Nhịp tim chậm có thể khiến tim không bơm đủ máu và oxy đến các cơ quan và mô, dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt, hoặc thậm chí ngất xỉu.

20201014 bpm 1

3. Loạn nhịp tim (Arrhythmia)
Loạn nhịp tim là tình trạng tim đập không đều, có thể là:

Nhịp tim không đều (tim đập mạnh, không đều hoặc nhịp tim “lỡ nhịp”).
Nhịp tim nhanh và chậm bất thường: Trong một số trường hợp, nhịp tim có thể thay đổi một cách không đều đặn, với các khoảng ngừng giữa các nhịp.
Rối loạn nhịp tim: Các loại loạn nhịp khác như rung nhĩ, nhịp tim thất hoặc nhịp tim nhanh do nhĩ có thể xảy ra, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, mệt mỏi, hoặc đau ngực.
Loạn nhịp tim có thể dẫn đến việc tim không thể bơm máu hiệu quả, gây ra các vấn đề về huyết áp và tuần hoàn, hoặc thậm chí dẫn đến đột quỵ hoặc suy tim nếu không được điều trị kịp thời.

4. Nhịp tim không đều (Arrhythmia)
Khi nhịp tim có sự thay đổi bất thường hoặc không đều, chẳng hạn như cảm giác tim đập mạnh, thình thịch, hay tim có những khoảng ngừng đột ngột, thì đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng. Các loại loạn nhịp này bao gồm:

Rung nhĩ: Là loại loạn nhịp phổ biến, khiến tim đập không đều và không hiệu quả trong việc bơm máu.
Nhịp tim thất: Là một tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến đột quỵ hoặc tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Nhịp tim nhanh và chậm đan xen: Nếu nhịp tim thay đổi đột ngột giữa nhanh và chậm, đó có thể là dấu hiệu của rối loạn nhịp tim.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng sau đây liên quan đến nhịp tim bất thường, bạn nên đi khám bác sĩ ngay:

Khó thở, chóng mặt, ngất xỉu.
Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề ở ngực.
Mệt mỏi hoặc giảm khả năng hoạt động thể chất.
Nhịp tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều kéo dài.
Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như EKG (điện tâm đồ), siêu âm tim, hoặc holter monitor để chẩn đoán và điều trị chính xác tình trạng loạn nhịp tim.

Nhịp tim là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch của mỗi người. Mặc dù nhịp tim có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như hoạt động thể chất, cảm xúc, sức khỏe tổng quát và môi trường, nhưng khi nhịp tim trở nên bất thường, nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nhịp tim quá nhanh, quá chậm, hoặc không đều đều cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng. Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến nhịp tim bất thường, việc thăm khám bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm cần thiết là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe tim mạch lâu dài. Hãy luôn chú ý và chăm sóc sức khỏe tim mạch để bảo vệ một trái tim khỏe mạnh và một cuộc sống tràn đầy năng lượng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *