U cột sống là gì? 5 nguyên nhân, dấu hiệu và cách chẩn đoán

U cột sống là gì?

U cột sống là tình trạng những khối mô bất thường xuất hiện ở cột sống, có thể tồn tại ngay bên trong tủy sống hoặc ống đốt sống. Khi các tế bào này tăng trưởng mất kiểm soát, tạo thành những khối u ở tuỷ sống. Dựa trên mô học, chúng có thể là u cột sống nguyên phát hoặc thứ phát, u lành tính hoặc ác tính.

dau nhuc xuong khop te bi chan tay 1

U nguyên phát có thể bắt nguồn từ quá trình tăng sinh mất kiểm soát của các tế bào trong hệ thống mô của cột sống. Sự phát triển này có thể có khả năng là lành tính hoặc ác tính (ung thư). Trong khi đó, khối u thứ phát là những khối u bất thường do di căn hoặc thứ phát từ một khối ung thư khác, ở một cơ quan khác di căn đến cột sống.

Cột sống được chia thành các vùng bao gồm cột sống cổ, ngực và thắt lưng – cùng. Tùy vào vị trí của các khối u mà có những phân loại khác nhau:

  • U trong màng cứng – ngoài tủy: U màng não là loại u phổ biến nhất, phát triển từ màng nhện. Thông thường, u màng não thường là lành tính như vì vị trí đặc biệt khó cắt hết nên có thể tái phát bất cứ lúc nào.
  • U nội tuỷ: U phát triển ngay bên trong tủy sống, và vị trí thường gặp nhất là ở vùng tuỷ cổ với hai dạng bệnh phổ biến đó là u tế bào sao và u tế bào lót ống nội tuỷ. Dạng u này thường là u lành tính nhưng khó phẫu thuật để cắt bỏ.
  • U ngoài màng cứng: Thường là u tế bào Schwann, bắt nguồn từ những tế bào bao quanh rễ sợi trục thần kinh hoặc cũng có thể di căn từ tế bào ung thư khác. U ngoài màng cứng có thể phát triển xuyên qua lỗ liên đốt sống, nằm ở vị trí nửa bên trong và nửa bên ngoài ống tuỷ sống.

Nguyên nhân gây u cột sống

Hinh anh voi hoa cot song

U cột sống (spondylosis) là một tình trạng phổ biến ở người già và có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây u cột sống:

Lão hóa

Lão hóa là một trong những nguyên nhân chính gây u cột sống. Khi tuổi tác tăng lên, sự thoái hóa tự nhiên của các đĩa đệm trong cột sống dẫn đến mất điều kỳ năng giảm chấn của chúng, gây ra việc hình thành gai dây chằng, đĩa thoái hóa và các vấn đề liên quan đến cột sống.

Tác động từ hoạt động hàng ngày

Sử dụng cơ bắp và cột sống một cách không đúng cách hoặc quá mức, đặc biệt là trong các hoạt động vận động cường độ cao hoặc trong công việc yêu cầu nhiều thao tác lặp đi lặp lại, có thể góp phần làm gia tăng áp lực lên các đĩa đệm và các cấu trúc của cột sống, dẫn đến sự thoái hóa và u cột sống.

Chấn thương

Chấn thương hoặc tai nạn có thể gây ra tổn thương cho các cấu trúc của cột sống, bao gồm đĩa đệm, gai dây chằng và các mô mềm xung quanh, dẫn đến sự hình thành u cột sống.

Các bệnh lý khác của cột sống

Các bệnh lý khác như thoái hóa cột sống, viêm khớp dạng thấp (spondyloarthritis), thoái hóa cột sống cổ (cervical spondylosis), hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến cột sống có thể gây ra u cột sống.

Yếu tố di truyền

Có một yếu tố di truyền trong việc phát triển u cột sống. Nếu có thành viên trong gia đình có tiền sử u cột sống, có thể bạn cũng có nguy cơ cao hơn.

Nhớ rằng u cột sống có thể gây ra các triệu chứng như đau lưng, đau cổ, giảm độ linh hoạt, hoặc đau vàng tay. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Các dấu hiệu của khối u ở cột sống

Khối u ở cột sống có thể gây ra một loạt các dấu hiệu và triệu chứng, tùy thuộc vào vị trí, kích thước và loại u. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến mà người bệnh có thể trải qua:

Đau lưng

Đau lưng là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của khối u ở cột sống. Đau có thể xuất phát từ vị trí của u hoặc do áp lực lên các dây thần kinh hoặc các mô xung quanh.

Đau lan rộng

Đau có thể lan ra từ vị trí của u đến các vùng khác của cơ thể, bao gồm cả chi dưới hoặc chi trên, tùy thuộc vào vị trí của u và cách nó ảnh hưởng đến các dây thần kinh.

Giảm sức mạnh hoặc cảm giác

Khối u có thể gây ra giảm sức mạnh, tự do chuyển động hoặc cảm giác rõ ràng ở các phần của cơ thể, do áp lực lên các dây thần kinh.

Đau khi di chuyển

Đau tăng khi bạn di chuyển hoặc thực hiện các hoạt động, nhất là khi nó liên quan đến u bị chèn ép hoặc tác động.

Đau và cảm giác nhức nhối ở đầu và cổ

Nếu u ở cột sống cổ, bạn có thể cảm thấy đau và cảm giác nhức nhối ở vùng đầu và cổ.

Yếu đau, đau và cảm giác hạch nhỏ

Trong một số trường hợp, u ở cột sống có thể tạo ra hạch hoặc cảm giác yếu đau ở vùng lân cận.

Vấn đề về kiểm soát cơ

U ở cột sống có thể ảnh hưởng đến kiểm soát cơ, gây ra cảm giác yếu đuối hoặc khó khăn trong việc điều khiển các cử động.

Nhớ rằng các triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và vị trí của khối u, và chúng có thể được kết hợp hoặc không xuất hiện ở mỗi người. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

Chẩn đoán bệnh lý u cột sống

674 thoai hoa cot song

Chẩn đoán bệnh lý u cột sống thường bắt đầu với một lịch sử y tế cẩn thận và một cuộc khám cận lâm sàng. Sau đó, các phương pháp hình ảnh và kiểm tra khác có thể được sử dụng để xác định loại và vị trí của u cột sống. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

X-quang cột sống

X-quang có thể được sử dụng để phát hiện u cột sống và xác định các biến đổi cốt sống liên quan. Tuy nhiên, nó không cho thấy chi tiết về cấu trúc mềm.

Cộng hưởng từ hạt nhân (MRI)

MRI là phương pháp hình ảnh phổ biến và mạnh mẽ nhất để chẩn đoán u cột sống. Nó cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc mềm như đĩa đệm, dây thần kinh và mô xung quanh.

Tích hợp tomography máy tính (CT)

CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương, cho phép xác định chính xác kích thước, hình dạng và vị trí của u.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá các chỉ số sinh hóa và dấu hiệu viêm nhiễm, cũng như để loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra triệu chứng tương tự.

Sản phẩm chẩn đoán và chẩn đoán từ xa

Trong một số trường hợp, các phương pháp như miễn dịch hóa học hoặc xét nghiệm tế bào có thể được sử dụng để xác định loại u và đánh giá mức độ tổn thương.

Kiểm tra nhiễm khuẩn

Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm, có thể cần thực hiện các kiểm tra nhiễm khuẩn như xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm nước mủ từ vùng ảnh hưởng.

Dựa vào kết quả của các phương pháp chẩn đoán này, bác sĩ có thể đưa ra một chẩn đoán chính xác về u cột sống và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Trong quá trình chẩn đoán bệnh lý u cột sống, việc sử dụng một loạt các phương pháp chẩn đoán là cần thiết để xác định chính xác loại và vị trí của u. Từ lịch sử y tế đến các phương pháp hình ảnh như MRI, CT scan và X-quang, cùng với các kiểm tra bổ sung, những công cụ này cung cấp thông tin quan trọng để giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Việc chẩn đoán kịp thời và chính xác sẽ là cơ sở quan trọng cho việc điều trị hiệu quả và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *